VIETNAMESE
Nơm
Cái bẫy, lưới bắt cá
ENGLISH
Fish trap
/fɪʃ træp/
Net, snare
“Nơm” là một dụng cụ thủ công dùng để bắt cá hoặc động vật nhỏ, có hình dáng như một chiếc bẫy.
Ví dụ
1.
Ngư dân đã dùng nơm để bắt cá.
The fisherman used a fish trap to catch the fish.
2.
Ngư dân đã dùng nơm để bắt cá
The fisherman used a fish trap
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Trap khi nói hoặc viết nhé!
Mouse trap - Bẫy chuột
Ví dụ:
He set a mouse trap in the kitchen to catch the rodent.
(Anh ấy đặt một bẫy chuột trong bếp để bắt con gặm nhấm.)
Trap door - Cửa sập
Ví dụ:
The old house had a hidden trap door under the carpet.
(Ngôi nhà cũ có một cửa sập ẩn dưới tấm thảm.)
Set a trap - Dựng bẫy
Ví dụ:
He decided to set a trap to catch the thief.
(Anh ấy quyết định dựng bẫy để bắt kẻ trộm.)
Trap in - Bị mắc kẹt
Ví dụ:
The workers were trapped in the building after the collapse.
(Những công nhân bị mắc kẹt trong tòa nhà sau khi sập.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết