VIETNAMESE

máy phụ

thiết bị phụ trợ, máy hỗ trợ

word

ENGLISH

auxiliary machine

  
NOUN

/ɔːɡˈzɪljəri məˈʃiːn/

secondary machine, support machine

“Máy phụ” là thiết bị hỗ trợ hoặc bổ sung cho hoạt động của máy chính.

Ví dụ

1.

Máy phụ tăng hiệu quả hoạt động của hệ thống chính.

The auxiliary machine increases the efficiency of the main system.

2.

Máy phụ này rất cần thiết cho hoạt động liên tục.

This auxiliary machine is essential for continuous operation.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Auxiliary machine khi nói hoặc viết nhé! check Operate an auxiliary machine - Vận hành máy phụ trợ Ví dụ: The operator carefully operated the auxiliary machine during the process. (Người vận hành vận hành máy phụ trợ cẩn thận trong quá trình làm việc.) check Auxiliary machine maintenance - Bảo trì máy phụ trợ Ví dụ: Regular auxiliary machine maintenance ensures it functions smoothly. (Bảo trì thường xuyên đảm bảo máy phụ trợ hoạt động mượt mà.) check Auxiliary machine component - Thành phần của máy phụ trợ Ví dụ: The auxiliary machine component was replaced due to wear. (Thành phần của máy phụ trợ được thay thế do mài mòn.)