VIETNAMESE
Nhà xuống cấp
nhà cũ, nhà mục nát
ENGLISH
dilapidated house
/dɪˈlæpɪdeɪtɪd haʊs/
run-down house
Nhà xuống cấp là ngôi nhà đã bị hư hỏng, cũ kỹ, mất đi vẻ đẹp ban đầu do thiếu bảo trì, thường xuất hiện ở các khu vực cũ kỹ hoặc bỏ hoang.
Ví dụ
1.
Ngôi nhà xuống cấp cần được cải tạo gấp để tránh nguy cơ sập đổ.
The dilapidated house was in dire need of renovation.
2.
Các dự án tái cấu trúc thành phố thường chọn cải tạo các ngôi nhà xuống cấp.
Urban renewal projects often target dilapidated houses for redevelopment.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dilapidated house nhé!
Derelict house – Nhà bỏ hoang
Phân biệt:
Derelict house là nhà đã bị bỏ rơi và xuống cấp nghiêm trọng, tương tự như dilapidated house nhưng có thể không còn người ở lâu dài.
Ví dụ:
The derelict house stood abandoned for years.
(Ngôi nhà bỏ hoang đứng đó suốt nhiều năm.)
Ramshackle house – Nhà xiêu vẹo
Phân biệt:
Ramshackle house ám chỉ những ngôi nhà xuống cấp, có kết cấu không vững chắc và dễ sụp đổ, tương tự dilapidated house nhưng mang tính chất mô tả ngôi nhà lỏng lẻo hơn.
Ví dụ:
The ramshackle house looked like it could fall apart any moment.
(Ngôi nhà xiêu vẹo trông như có thể sụp đổ bất cứ lúc nào.)
Tumbledown house – Nhà đổ nát
Phân biệt:
Tumbledown house cũng dùng để chỉ nhà bị hư hỏng, mục nát, không có khả năng sử dụng, tương tự dilapidated house nhưng mang tính miêu tả sự đổ nát mạnh mẽ hơn.
Ví dụ:
The tumbledown house was on the verge of collapse.
(Ngôi nhà đổ nát sắp sụp đổ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết