VIETNAMESE

Sơn PU

sơn PU

word

ENGLISH

polyurethane paint

  
NOUN

//ˌpɒljuːˈθaɪˌliːn peɪnt//

PU coating

Loại sơn chứa polyurethane, nổi bật với khả năng bền, chống ăn mòn và tạo lớp hoàn thiện bóng, thường dùng trong công nghiệp và trang trí nội thất.

Ví dụ

1.

Thiết bị được sơn PU để chống lại các hóa chất ăn mòn.

The equipment was protected with polyurethane paint to resist chemicals.

2.

Sơn PU mang lại bề mặt bóng và độ bền cao theo thời gian.

Polyurethane paint provides a glossy finish that lasts for years.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Polyurethane paint nhé! check Polyurethane coating – Lớp phủ polyurethane Phân biệt: Polyurethane coating là lớp phủ được làm từ polyurethane, thường dùng để bảo vệ các bề mặt, đặc biệt trong môi trường có yêu cầu về độ bền và chống xước, tương tự như polyurethane paint nhưng không nhất thiết phải là sơn. Ví dụ: The polyurethane coating kept the floor looking new for years. (Lớp phủ polyurethane giữ cho sàn luôn mới mẻ qua nhiều năm.) check Urethane paint – Sơn urethane Phân biệt: Urethane paint là loại sơn có chứa các hợp chất urethane, rất giống với polyurethane paint nhưng có thể có các tính chất khác biệt tùy vào công thức. Ví dụ: The urethane paint was applied to protect the metal surface. (Sơn urethane được áp dụng để bảo vệ bề mặt kim loại.) check Aliphatic polyurethane paint – Sơn polyurethane aliphatic Phân biệt: Aliphatic polyurethane paint là một dạng đặc biệt của polyurethane paint, thường có khả năng chống chịu tốt hơn với ánh sáng mặt trời và độ ẩm, có thể tương tự nhưng có tính năng khác biệt. Ví dụ: The aliphatic polyurethane paint was used for the outdoor furniture. (Sơn polyurethane aliphatic được sử dụng cho đồ nội thất ngoài trời.)