VIETNAMESE

Sửa chữa nhà

bảo trì nhà

word

ENGLISH

home repair

  
NOUN

//hoʊm rɪˈpɛər//

house repair, maintenance

Quá trình bảo trì và khắc phục hỏng hóc, nâng cấp cơ sở hạ tầng và trang trí bên trong ngôi nhà để đảm bảo an toàn và tiện nghi.

Ví dụ

1.

Sửa chữa nhà là cần thiết để giữ cho ngôi nhà hoạt động an toàn và tiện nghi.

Home repair is essential for maintaining the property’s functionality.

2.

Họ thuê chuyên gia thực hiện sửa chữa nhà một cách toàn diện.

They hired professionals for comprehensive home repair.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Home Repair nhé! check Home Maintenance – Bảo dưỡng nhà cửa Phân biệt: Home maintenance là các công việc bảo trì, bảo dưỡng nhà cửa định kỳ để duy trì chất lượng, trong khi home repair là các công việc sửa chữa khi có sự cố xảy ra. Ví dụ: The home maintenance includes regular checks of plumbing and wiring. (Bảo dưỡng nhà cửa bao gồm kiểm tra định kỳ hệ thống ống nước và điện.) check Home Fixing – Sửa nhà Phân biệt: Home fixing là một thuật ngữ chung dùng để chỉ mọi hành động sửa chữa, khác với home repair có thể chỉ các công việc sửa chữa nhỏ hoặc cấp thiết. Ví dụ: She spent the weekend fixing the broken tiles. (Cô ấy dành cả cuối tuần để sửa chữa những viên gạch vỡ.) check Home Restoration – Phục hồi nhà Phân biệt: Home restoration là quá trình phục hồi lại căn nhà về trạng thái ban đầu hoặc tốt hơn, trong khi home repair chỉ đơn giản là sửa chữa các hư hỏng nhỏ. Ví dụ: The home restoration project was completed after several months of work. (Dự án phục hồi nhà được hoàn thành sau vài tháng làm việc.)