VIETNAMESE
Phác đồ
Kế hoạch, hướng dẫn
ENGLISH
Protocol
/ˈproʊtəkɑːl/
Procedure, guideline
Phác đồ là kế hoạch điều trị hoặc cách thức thực hiện một quy trình y tế.
Ví dụ
1.
Phác đồ điều trị yêu cầu theo dõi hàng tuần.
The treatment protocol requires weekly monitoring.
2.
Bác sĩ tuân theo một phác đồ nghiêm ngặt.
The doctor followed a strict protocol.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Protocol khi nói hoặc viết nhé!
Follow protocol - Tuân theo giao thức/quy trình
Ví dụ:
The team must follow protocol during the emergency drill.
(Đội phải tuân theo quy trình trong buổi diễn tập khẩn cấp.)
Safety protocol - Quy trình an toàn
Ví dụ:
All workers are required to adhere to the safety protocol.
(Tất cả công nhân phải tuân thủ quy trình an toàn.)
Communication protocol - Giao thức truyền thông
Ví dụ:
The devices communicate using a secure communication protocol.
(Các thiết bị giao tiếp bằng giao thức truyền thông bảo mật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết