VIETNAMESE
tiểu khung
khung phụ
ENGLISH
subframe
/ˈsʌbfreɪm/
secondary frame
Bộ khung phụ nhỏ hỗ trợ cấu trúc chính, gia cố kết cấu cho công trình.
Ví dụ
1.
Tiểu khung giúp tăng cường độ cứng cho cấu trúc xe.
The subframe adds extra rigidity to the vehicle’s structure.
2.
Tiểu khung được sử dụng để gia cố khung chính của công trình.
In construction, a subframe supports the main structure effectively.
Ghi chú
Từ subframe là một từ ghép của sub (dưới) và frame (khung). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Framework – Khung cấu trúc
Ví dụ: The framework of the building was constructed first before the walls were added.
(Khung cấu trúc của tòa nhà được xây dựng trước khi các bức tường được thêm vào.)
Substructure – Kết cấu dưới mặt đất
Ví dụ: The substructure of the bridge is made of reinforced concrete.
(Kết cấu dưới mặt đất của cây cầu được làm từ bê tông cốt thép.)
Reinforced frame – Khung gia cố
Ví dụ: The reinforced frame provides additional stability to the structure.
(Khung gia cố cung cấp độ ổn định bổ sung cho kết cấu.)
Mainframe – Khung chính
Ví dụ: The mainframe is the central part of the computer system.
(Khung chính là phần trung tâm của hệ thống máy tính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết