VIETNAMESE
Nhà ma
nhà ma ám
ENGLISH
haunted house
/ˈhɔːntɪd haʊs/
ghost house
Nhà ma là ngôi nhà được đồn đại có hiện tượng ma quái, thường gợi nhớ đến các câu chuyện kinh dị và không gian u ám.
Ví dụ
1.
Ngôi nhà ma trên đồi được người dân tránh xa.
The haunted house on the hill was avoided by the locals.
2.
Nhà ma là điểm thu hút phổ biến trong dịp Halloween.
Haunted houses are popular attractions during Halloween.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Haunted House nhé!
Ghost House – Ngôi nhà ma
Phân biệt:
Ghost house là thuật ngữ phổ biến trong phim ảnh và truyện kinh dị, đồng nghĩa với haunted house nhưng nhấn mạnh vào yếu tố ma quái.
Ví dụ:
The old ghost house was abandoned for decades.
(Ngôi nhà ma cũ đã bị bỏ hoang hàng thập kỷ.)
Spooky Mansion – Biệt thự rùng rợn
Phân biệt:
Spooky mansion là một căn biệt thự lớn có kiến trúc cổ kính và đáng sợ, khác với haunted house có thể là nhà nhỏ hoặc trung bình.
Ví dụ:
The spooky mansion had eerie sounds coming from the attic.
(Biệt thự rùng rợn phát ra những âm thanh kỳ lạ từ tầng áp mái.)
Abandoned House – Ngôi nhà bị bỏ hoang
Phân biệt:
Abandoned house là nhà bị bỏ trống lâu năm, không nhất thiết phải có yếu tố ma quái như haunted house.
Ví dụ:
The abandoned house was covered in ivy and looked mysterious.
(Ngôi nhà bị bỏ hoang phủ đầy dây leo và trông rất bí ẩn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết