VIETNAMESE

nhà binh

nhà quân

word

ENGLISH

military quarters

  
PHRASE

/ˈmɪlɪtəri ˈkwɔːrtərz/

soldier's quarters

Nhà binh là ngôi nhà dành cho quân nhân, được xây dựng để làm nơi ở cho binh lính trong quân đội.

Ví dụ

1.

Nhà binh đã cung cấp chỗ ở cơ bản cho binh lính.

The military quarters provided modest accommodations for the soldiers.

2.

Các nhà binh lịch sử thường được bảo tồn thành bảo tàng.

Historic military quarters are often preserved as museums.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của military quarters nhé! check Barracks – Doanh trại quân đội Phân biệt: Barracks là nơi ở tập thể của binh sĩ trong các căn cứ quân sự, thường có quy mô lớn hơn military quarters. Ví dụ: The soldiers returned to the barracks after training. (Những người lính trở về doanh trại sau buổi huấn luyện.) check Garrison housing – Nhà ở quân sự Phân biệt: Garrison housing là khu nhà ở dành cho quân nhân và gia đình họ trong các căn cứ quân sự, khác với military quarters có thể chỉ nơi ở tạm thời. Ví dụ: The new garrison housing was built for military families. (Khu nhà ở quân sự mới được xây dựng cho các gia đình quân nhân.) check Camp quarters – Nhà ở trong trại quân sự Phân biệt: Camp quarters là nơi ở của binh sĩ trong các trại quân sự dã chiến, không cố định như military quarters trong doanh trại chính thức. Ví dụ: The soldiers stayed in camp quarters during their deployment. (Những người lính ở trong khu nhà trại trong thời gian triển khai nhiệm vụ.)