VIETNAMESE
trần giả
trần treo
ENGLISH
false ceiling
/fɔːls ˈsiːlɪŋ/
suspended ceiling
Trần giả là trần lắp đặt phụ dưới trần chính, dùng để che giấu hệ thống điện, ống nước và cải thiện thẩm mỹ, đồng thời tăng hiệu quả cách âm, cách nhiệt.
Ví dụ
1.
Trần giả che giấu các ống dẫn hệ thống điều hòa một cách hoàn hảo.
The false ceiling concealed the HVAC ducts perfectly.
2.
Lắp đặt trần giả còn giúp cải thiện hiệu suất cách âm của không gian.
Installing a false ceiling can also enhance acoustic performance.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của false ceiling nhé!
Suspended ceiling – Trần treo
Phân biệt:
Suspended ceiling là một loại trần được treo từ trần chính của một công trình, thường được sử dụng để giấu các hệ thống dây điện và điều hòa không khí. False ceiling cũng có thể là trần treo nhưng được dùng nhiều hơn trong các công trình không yêu cầu trần thật.
Ví dụ:
The suspended ceiling hides all the electrical wires and ducts above.
(Trần treo che giấu tất cả các dây điện và ống dẫn trên cao.)
Dropped ceiling – Trần hạ xuống
Phân biệt:
Dropped ceiling là trần được hạ xuống thấp hơn so với trần chính, tạo ra không gian giữa trần thật và trần giả, trong khi false ceiling có thể chỉ đơn giản là một lớp trần thêm vào.
Ví dụ:
The dropped ceiling was installed to conceal the air conditioning ducts.
(Trần hạ xuống được lắp đặt để che giấu các ống dẫn điều hòa không khí.)
Grid ceiling – Trần lưới
Phân biệt:
Grid ceiling là loại trần có khung lưới dùng để treo các tấm vật liệu, trong khi false ceiling thường là các tấm vật liệu được gắn trực tiếp vào trần chính.
Ví dụ:
The grid ceiling was designed to allow easy access to the wiring.
(Trần lưới được thiết kế để dễ dàng tiếp cận các dây điện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết