VIETNAMESE

trát trần

trát trần, trát chậu

word

ENGLISH

ceiling plaster

  
NOUN

/ˈsiːlɪŋ ˈplæstər/

Trát trần là quá trình hoàn thiện bề mặt trần bằng lớp vữa, giúp cải thiện thẩm mỹ và cách âm của không gian nội thất.

Ví dụ

1.

Trát trần giúp phòng trở nên sạch sẽ và sang trọng.

Ceiling plaster was applied to give the room a clean and elegant finish.

2.

Lớp trát trần được làm mịn góp phần cải thiện khả năng cách âm của không gian.

A well-finished ceiling plaster can also contribute to better acoustics.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ceiling plaster nhé! check Ceiling coating – Lớp phủ trần Phân biệt: Ceiling coating là lớp vật liệu phủ lên trần, có thể là sơn hoặc vữa, tương tự như ceiling plaster nhưng có thể dễ dàng thay đổi hoặc lau chùi hơn. Ví dụ: The ceiling coating was applied to improve the room’s aesthetic. (Lớp phủ trần được áp dụng để cải thiện thẩm mỹ của căn phòng.) check Plaster ceiling – Trần vữa Phân biệt: Plaster ceiling là trần được phủ bằng lớp vữa thạch cao, tương tự như ceiling plaster nhưng có thể bao gồm cả kết cấu của trần. Ví dụ: The old house had ornate plaster ceilings with intricate designs. (Ngôi nhà cũ có trần vữa trang trí tinh xảo với các thiết kế phức tạp.) check Stucco ceiling – Trần stucco Phân biệt: Stucco ceiling là trần được phủ bằng stucco, một loại vữa đặc biệt có thể tạo bề mặt nhẵn mịn hoặc kết cấu khác biệt so với ceiling plaster. Ví dụ: The stucco ceiling was designed to create a textured finish. (Trần stucco được thiết kế để tạo bề mặt có kết cấu.)