VIETNAMESE
Nhà tình nghĩa
Nhà từ thiện
ENGLISH
House of benevolence
//haʊs əv bɪˈnɛvələns//
charity house; benevolent house
Nhà tình nghĩa là cơ sở từ thiện được xây dựng nhằm hỗ trợ cộng đồng, cung cấp các dịch vụ xã hội, chăm sóc và hỗ trợ cho người có hoàn cảnh khó khăn.
Ví dụ
1.
Nhà tình nghĩa cung cấp bữa ăn và chỗ ở miễn phí cho người nghèo.
The House of Benevolence offers free meals and shelter to those in need.
2.
Nhà tình nghĩa là nơi hỗ trợ cộng đồng trong các hoạt động từ thiện.
The charity house is a hub for community support and social services.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của House of Benevolence nhé!
Charity Home – Nhà từ thiện
Phân biệt:
Charity home là nơi ở do tổ chức từ thiện quản lý, tương tự house of benevolence nhưng có thể phục vụ nhiều đối tượng hơn, không chỉ người nghèo.
Ví dụ:
The charity home provides shelter for homeless individuals.
(Nhà từ thiện cung cấp chỗ ở cho những người vô gia cư.)
Almshouse – Nhà cứu trợ
Phân biệt:
Almshouse là nơi ở dành cho người nghèo hoặc cao tuổi, do cộng đồng hoặc tổ chức tôn giáo hỗ trợ, khác với house of benevolence có thể mở rộng cho nhiều nhóm đối tượng hơn.
Ví dụ:
The historical almshouse still houses elderly residents today.
(Nhà cứu trợ lịch sử vẫn còn là nơi ở của người cao tuổi cho đến ngày nay.)
Shelter Home – Nhà tạm lánh
Phân biệt:
Shelter home là nơi trú ẩn tạm thời cho những người gặp khó khăn, như nạn nhân bạo lực gia đình, khác với house of benevolence có thể là nơi ở lâu dài.
Ví dụ:
The shelter home offers support to victims of domestic violence.
(Nhà tạm lánh cung cấp hỗ trợ cho các nạn nhân của bạo lực gia đình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết