VIETNAMESE

bậc thềm

ngưỡng cửa

word

ENGLISH

threshold

  
NOUN

/ˈθrɛʃhoʊld/

entrance

bậc thềm là phần bậc được xây dựng tại lối vào của ngôi nhà, nối liền mặt đất và không gian bên trong.

Ví dụ

1.

Họ bước qua bậc thềm để vào nhà.

They stepped over the threshold to enter the house.

2.

Bậc thềm cũ cho thấy dấu hiệu của sự mòn.

The old threshold showed signs of wear.

Ghi chú

Threshold là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của threshold nhé! check Nghĩa 1: Phần cửa ngưỡng hoặc ngưỡng cửa của một ngôi nhà Ví dụ: He stepped over the threshold and entered the room. (Anh ấy bước qua ngưỡng cửa và vào phòng.) check Nghĩa 2: Điểm bắt đầu hoặc ranh giới của một sự kiện hoặc thay đổi Ví dụ: She is on the threshold of making a life-changing decision. (Cô ấy đang ở ngưỡng cửa của việc đưa ra quyết định thay đổi cuộc đời.) check Nghĩa 3: Mức độ tối thiểu cần thiết để đạt được một kết quả nào đó Ví dụ: The company has set a threshold for its monthly sales targets. (Công ty đã đặt một ngưỡng cho mục tiêu doanh số hàng tháng.)