VIETNAMESE

xả nhám

chà nhám

word

ENGLISH

sand

  
VERB

/ˈsæn.d/

Xả nhám là quá trình làm mịn bề mặt bằng cách chà nhám.

Ví dụ

1.

Anh ấy đang chà nhám bàn gỗ để hoàn thiện mịn.

He is sanding the wooden table for a smooth finish.

2.

Chà nhám đúng cách giúp loại bỏ khuyết điểm.

Proper sanding removes imperfections.

Ghi chú

Sand là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của sand nhé! check Nghĩa 1: Cát – vật liệu thiên nhiên dạng hạt nhỏ Ví dụ: The beach was covered in soft sand. (Bãi biển được phủ đầy cát mềm.) check Nghĩa 2: Lòng kiên trì, dũng cảm (nghĩa bóng, ít phổ biến) Ví dụ: She showed real sand when facing the tough challenge. (Cô ấy thể hiện sự kiên cường thực sự khi đối mặt với thử thách khó khăn.)