VIETNAMESE

Sắt gợn sóng

word

ENGLISH

corrugated iron

  
NOUN

/ˈkɒrəɡeɪtɪd ˈaɪərn/

Sắt gợn sóng là loại tấm sắt có bề mặt sóng lượn, được sản xuất để tăng cường độ cứng và khả năng chống chịu của vật liệu, thường dùng trong xây dựng mái và vách.

Ví dụ

1.

Sắt gợn sóng thường được sử dụng để lợp mái cho các công trình công nghiệp.

Corrugated iron is commonly used for roofing in industrial buildings.

2.

Các tấm sắt gợn sóng đã được lắp đặt trên mái kho để tăng cường khả năng chịu mưa.

The corrugated iron panels were installed on the warehouse roof.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Corrugated Iron nhé! check Galvanized iron – Sắt mạ kẽm Phân biệt: Galvanized iron là sắt đã được phủ một lớp kẽm để bảo vệ khỏi sự ăn mòn, thường dùng cho tôn sóng giống corrugated iron, nhưng khác biệt ở quá trình xử lý bề mặt. Ví dụ: The roof is made of galvanized iron for better durability. (Mái nhà làm bằng sắt mạ kẽm để tăng độ bền.) check Tinplate – Sắt mạ thiếc Phân biệt: Tinplate là sắt mạ một lớp thiếc, có thể có kiểu dáng sóng giống như corrugated iron, nhưng thường được sử dụng trong các sản phẩm tiêu dùng như lon và hộp chứa. Ví dụ: The tinplate used for the containers prevents rusting. (Sắt mạ thiếc được sử dụng cho các hộp chứa để ngăn ngừa rỉ sét.) check Steel roofing – Mái thép Phân biệt: Steel roofing có thể là một loại vật liệu tương tự corrugated iron, nhưng sử dụng thép thay vì sắt, với độ bền cao hơn và khả năng chống chịu tốt hơn với các yếu tố môi trường. Ví dụ: Steel roofing is often used in industrial buildings due to its durability. (Mái thép thường được sử dụng trong các tòa nhà công nghiệp vì độ bền của nó.)