VIETNAMESE
dao vòng
dao tròn, dụng cụ cắt vòng
ENGLISH
circular cutter
/ˈsɜːkjʊlər ˈkʌtər/
ring cutter, round blade
“Dao vòng” là dụng cụ cắt có lưỡi cong, thường dùng để tạo hình tròn trên vật liệu.
Ví dụ
1.
Dao vòng rất phù hợp để tạo các hình tròn chính xác.
The circular cutter is ideal for creating precise circular patterns.
2.
Dao vòng này đảm bảo các mép cắt mịn trên mọi vật liệu.
This cutter ensures smooth edges on all materials.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Circular cutter khi nói hoặc viết nhé!
Use a circular cutter - Sử dụng dao cắt tròn
Ví dụ:
The carpenter used a circular cutter to make precise round cuts.
(Thợ mộc sử dụng dao cắt tròn để tạo ra các đường cắt tròn chính xác.)
Circular cutter blade - Lưỡi dao cắt tròn
Ví dụ:
A sharp circular cutter blade ensures clean cuts.
(Lưỡi dao cắt tròn sắc đảm bảo các đường cắt sạch sẽ.)
Replace a circular cutter - Thay dao cắt tròn
Ví dụ:
The worn circular cutter was replaced for better performance.
(Dao cắt tròn bị mòn được thay thế để cải thiện hiệu suất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết