VIETNAMESE

dây cứu sinh

dây an toàn, dây bảo vệ

word

ENGLISH

lifeline

  
NOUN

/ˈlaɪflaɪn/

safety line, rescue rope

“Dây cứu sinh” là dây an toàn được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp hoặc leo núi để bảo vệ người dùng.

Ví dụ

1.

Dây cứu sinh rất quan trọng để đảm bảo an toàn trong các chuyến leo núi.

The lifeline is crucial for ensuring safety during climbing expeditions.

2.

Dây cứu sinh này được làm từ vật liệu gia cố để đạt độ bền tối đa.

This lifeline is made of reinforced material for maximum strength.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Lifeline khi nói hoặc viết nhé! check Use a lifeline - Sử dụng dây cứu sinh Ví dụ: The rescue team used a lifeline to save the stranded climber. (Đội cứu hộ sử dụng dây cứu sinh để cứu người leo núi bị mắc kẹt.) check Lifeline strength - Độ bền dây cứu sinh Ví dụ: The lifeline strength is crucial for emergency situations. (Độ bền dây cứu sinh rất quan trọng trong các tình huống khẩn cấp.) check Inspect a lifeline - Kiểm tra dây cứu sinh Ví dụ: Lifelines must be inspected regularly for signs of wear. (Dây cứu sinh phải được kiểm tra thường xuyên để phát hiện dấu hiệu mài mòn.)