VIETNAMESE
Nhà xưởng để thực hành việc học
xưởng học tập
ENGLISH
training workshop
/ˈtreɪnɪŋ ˈwɜːrkʃɒp/
practice workshop
Ngôi nhà xưởng dùng để đào tạo và thực hành, cung cấp không gian cho các hoạt động học tập thực hành trong ngành kỹ thuật hoặc sản xuất.
Ví dụ
1.
Nhà xưởng để thực hành việc học đã mang lại trải nghiệm thực tế cho sinh viên kỹ thuật.
The training workshop provided hands-on learning for engineering students.
2.
Sinh viên đã tích lũy được kỹ năng thực hành quý giá tại nhà xưởng.
Students gained valuable practical skills in the training workshop.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Training workshop nhé!
Seminar – Hội thảo
Phân biệt:
Seminar là một cuộc hội thảo học thuật hoặc chuyên môn thường ngắn ngày và mang tính lý thuyết nhiều hơn, trong khi training workshop thường tập trung vào thực hành.
Ví dụ:
The company organized a seminar on leadership skills.
(Công ty tổ chức một hội thảo về kỹ năng lãnh đạo.)
Skill-building workshop – Buổi tập huấn phát triển kỹ năng
Phân biệt:
Skill-building workshop là workshop tập trung vào việc cải thiện kỹ năng cụ thể, tương tự training workshop nhưng có thể nhấn mạnh vào kỹ năng cụ thể hơn.
Ví dụ:
The skill-building workshop focused on communication techniques.
(Buổi tập huấn phát triển kỹ năng tập trung vào các kỹ thuật giao tiếp.)
Training session – Buổi huấn luyện
Phân biệt:
Training session có thể chỉ một buổi huấn luyện ngắn, có thể một phần của một training workshop, nhưng không bao quát toàn bộ chương trình như workshop.
Ví dụ:
The training session covered the basics of project management.
(Buổi huấn luyện bao quát các kiến thức cơ bản về quản lý dự án.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết