VIETNAMESE
kính tráng thủy
kính phản quang
ENGLISH
mirrored glass
/ˈmɪrərd ɡlæs/
reflective glass
Kính tráng thủy là loại kính được phủ một lớp kim loại phản chiếu, tăng khả năng phản xạ ánh sáng và tạo vẻ hiện đại cho công trình.
Ví dụ
1.
Mặt tiền kính tráng thủy tạo nên vẻ hiện đại cho tòa nhà.
The mirrored glass façade gives the building a sleek, modern look.
2.
Kính tráng thủy thường được dùng để tăng cường sự riêng tư trong văn phòng hiện đại.
Mirrored glass is often used to enhance privacy in modern offices.
Ghi chú
Glass là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của glass nhé!
Nghĩa 1: Vật liệu trong suốt, mỏng và dễ vỡ, thường dùng để làm cửa sổ, chai lọ
Ví dụ: The windows were made of thick glass to reduce noise.
(Cửa sổ được làm từ kính dày để giảm tiếng ồn.)
Nghĩa 2: Một cốc hoặc bình chứa đồ uống
Ví dụ: She drank water from a glass after her run.
(Cô ấy uống nước từ một cốc kính sau khi chạy.)
Nghĩa 3: Kính mắt hoặc kính dùng để quan sát
Ví dụ: He wore glasses to improve his vision.
(Anh ấy đeo kính để cải thiện thị lực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết