VIETNAMESE
niêm chì
khóa chì, niêm phong chì
ENGLISH
lead seal
/liːd siːl/
security seal, tamper-proof seal
“Niêm chì” là một thiết bị dùng để niêm phong và đảm bảo an toàn cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
Ví dụ
1.
Niêm chì đảm bảo hàng hóa không bị can thiệp.
The lead seal ensures the cargo remains untampered.
2.
Niêm chì này thường được sử dụng trong vận chuyển và hậu cần.
This lead seal is commonly used in logistics and transportation.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Lead seal khi nói hoặc viết nhé! Install a lead seal - Lắp đặt chì niêm phong Ví dụ: The technician installed a lead seal for safety. (Kỹ thuật viên lắp đặt chì niêm phong để đảm bảo an toàn.) Broken lead seal - Chì niêm phong bị hỏng Ví dụ: The broken lead seal indicated unauthorized access. (Chì niêm phong bị hỏng cho thấy đã có truy cập trái phép.) Lead seal inspection - Kiểm tra chì niêm phong Ví dụ: Regular lead seal inspections ensure compliance with standards. (Việc kiểm tra chì niêm phong thường xuyên đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết