VIETNAMESE

Chống thấm cổ ống

word

ENGLISH

pipe collar waterproofing

  
PHRASE

/paɪp ˈkɒlər wɔːtər ˌpruːfɪŋ/

Chống thấm cổ ống là biện pháp xử lý nhằm ngăn nước thấm qua vùng cổ ống, giúp bảo vệ các điểm xuyên ống khỏi rò rỉ nước.

Ví dụ

1.

Chống thấm cổ ống ngăn ngừa rò rỉ tại các điểm xuyên ống.

Pipe collar waterproofing prevents leakage at penetration points.

2.

Chống thấm cổ ống đúng cách rất cần thiết trong lắp đặt hệ thống ống nước.

Proper pipe collar waterproofing is essential in modern plumbing installations.

Ghi chú

Chống là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ chống nhé! check Nghĩa 1: Hành động đỡ hoặc giữ để ngăn sự sụp đổ. Tiếng Anh: Support Ví dụ: The pillar provides support for the old building. (Cột trụ cung cấp sự chống đỡ cho tòa nhà cũ.) check Nghĩa 2: Thanh chống dùng trong xây dựng để giữ vững kết cấu tạm thời. Tiếng Anh: Brace Ví dụ: The workers placed a brace to support the concrete formwork. (Công nhân đặt cây chống để đỡ khuôn bê tông.) check Nghĩa 3: Hành động phản kháng hoặc chống lại điều gì đó. Tiếng Anh: Resist Ví dụ: The citizens resist the unfair policies of the government. (Người dân chống lại những chính sách bất công của chính phủ.)