VIETNAMESE

Cấp phối đá dăm

pha trộn đá dăm

word

ENGLISH

gravel batching

  
PHRASE

/ˈɡrævəl ˈbeɪtʃɪŋ/

Cấp phối đá dăm là quá trình đo lường và trộn đều đá dăm theo kích thước và tỷ lệ yêu cầu, nhằm đảm bảo vật liệu xây dựng đạt được đặc tính kỹ thuật cần thiết.

Ví dụ

1.

Hệ thống cấp phối đá dăm cung cấp lượng vật liệu chính xác.

The gravel batching system delivers precise amounts of aggregates.

2.

Cấp phối đá dăm chính xác là cần thiết để xây dựng chất lượng cao.

Accurate gravel batching is vital for high-quality construction.

Ghi chú

Batch là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của batch nhé! check Nghĩa 1: Một nhóm sản phẩm hoặc hàng hóa được sản xuất hoặc xử lý cùng lúc Ví dụ: The factory produced a large batch of electronic devices. (Nhà máy đã sản xuất một lô lớn các thiết bị điện tử.) check Nghĩa 2: Một lần, một giai đoạn trong quá trình xử lý hoặc sản xuất Ví dụ: The chef prepared a fresh batch of cookies for the customers. (Đầu bếp đã chuẩn bị một mẻ bánh quy mới cho khách hàng.) check Nghĩa 3: Một nhóm người hoặc vật được chọn hoặc được xử lý cùng nhau Ví dụ: The teacher gave the students a batch of assignments to complete. (Giáo viên giao cho học sinh một đợt bài tập cần hoàn thành.)