VIETNAMESE

tôn lấy sáng

tôn lấy sáng

word

ENGLISH

reflective metal sheet

  
NOUN

//rɪˈflɛktɪv ˈmɛtəl ʃiːt//

bright metal sheet; glossy sheet

Tấm tôn có bề mặt sáng bóng, tạo hiệu ứng phản chiếu ánh sáng, giúp giảm nhiệt độ bề mặt và tăng tính thẩm mỹ.

Ví dụ

1.

Tấm tôn lấy sáng trên mái giúp giảm nhiệt độ bề mặt.

The reflective metal sheet on the roof reduces heat absorption.

2.

Sử dụng tôn lấy sáng góp phần giảm chi phí làm mát cho công trình.

Reflective sheets enhance energy efficiency by deflecting sunlight.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của reflective metal sheet nhé! check Mirror-finished Metal Sheet – Tấm kim loại hoàn thiện gương Phân biệt: Mirror-finished metal sheet là tấm kim loại có bề mặt được gia công để có độ bóng cao, phản chiếu ánh sáng giống như gương. Reflective metal sheet thường chỉ tính chất phản chiếu của kim loại, còn mirror-finished chỉ rõ quá trình gia công. Ví dụ: The mirror-finished metal sheet reflected the sunlight beautifully. (Tấm kim loại hoàn thiện gương phản chiếu ánh sáng mặt trời một cách tuyệt vời.) check Polished Metal Sheet – Tấm kim loại mài bóng Phân biệt: Polished metal sheet là tấm kim loại được xử lý để có bề mặt mịn và bóng. Nó có tính chất phản chiếu, nhưng không phản chiếu mạnh mẽ như mirror-finished. Ví dụ: The polished metal sheet looked elegant and shiny. (Tấm kim loại mài bóng trông rất thanh lịch và sáng bóng.) check Reflective Surface Metal Sheet – Tấm kim loại bề mặt phản chiếu Phân biệt: Reflective surface metal sheet chỉ rõ rằng bề mặt của kim loại có khả năng phản chiếu ánh sáng, nhưng không nhất thiết phải bóng như mirror-finished hay polished. Tấm kim loại này có thể có lớp phủ phản chiếu hoặc có đặc tính vật lý tự nhiên. Ví dụ: The reflective surface metal sheet was used to increase energy efficiency. (Tấm kim loại bề mặt phản chiếu được sử dụng để tăng hiệu quả năng lượng.)