VIETNAMESE
Tải trọng phân bố đều
tải trọng đồng đều
ENGLISH
uniformly distributed load
//ˌjuːnəˈfɔːrmli dɪˈstrɪbjʊtɪd loʊd//
UDL
Lượng tải trọng được phân phối đều trên một bề mặt hoặc cấu kiện, dùng trong tính toán kết cấu nhằm đảm bảo an toàn.
Ví dụ
1.
Cầu được thiết kế để chịu tải trọng phân bố đều 5000 N/m.
The bridge was designed to support a uniformly distributed load of 5000 N/m.
2.
Các kỹ sư tính toán tải trọng phân bố đều để đảm bảo an toàn kết cấu.
Engineers calculate uniformly distributed loads to ensure safe structural performance.
Ghi chú
Load là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của load nhé!
Nghĩa 1: Tải trọng hoặc vật nặng được mang hoặc di chuyển
Ví dụ: The truck was carrying a heavy load of bricks.
(Chiếc xe tải đang chở một tải trọng nặng gồm gạch.)
Nghĩa 2: Khối lượng công việc hoặc nhiệm vụ phải hoàn thành
Ví dụ: She had a heavy workload that day with several deadlines.
(Cô ấy có một khối lượng công việc lớn trong ngày hôm đó với nhiều hạn chót.)
Nghĩa 3: Số lượng hoặc mức độ mà một vật thể có thể chứa đựng hoặc chịu đựng
Ví dụ: The elevator's load capacity is 1,000 kg.
(Khả năng tải trọng của thang máy là 1.000 kg.)
Nghĩa 4: Một sự vật hoặc thông tin được tải vào hệ thống hoặc thiết bị
Ví dụ: The system was overloaded with data during the transfer.
(Hệ thống đã bị quá tải với dữ liệu trong suốt quá trình chuyển giao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết