VIETNAMESE

Đúc hẫng cân bằng

word

ENGLISH

cast balanced member

  
NOUN

/kæst ˈbæl.ənd ˈmɛmbər/

balanced cast component

Đúc hẫng cân bằng là quá trình đúc bê tông để tạo ra thành phần kết cấu có khả năng cân bằng tải trọng, giúp phân bố lực đối xứng trong toàn bộ công trình.

Ví dụ

1.

Thành phần đúc hẫng cân bằng được thiết kế để phân bố tải trọng đồng đều trong kết cấu.

The cast balanced member was designed to evenly distribute the structural load.

2.

Kiểm soát chất lượng trong quá trình đúc hẫng cân bằng là cần thiết để đảm bảo an toàn công trình.

Quality control in the production of cast balanced members is essential for safety.

Ghi chú

Từ Đúc hẫng cân bằng là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựngchế tạo kết cấu bê tông. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan nhé! check Reinforced concrete - Bê tông cốt thép Ví dụ: Reinforced concrete is commonly used in cast balanced members for its strength. (Bê tông cốt thép thường được sử dụng trong đúc hẫng cân bằng nhờ tính chắc chắn của nó.) check Formwork - Khuôn đúc Ví dụ: Proper formwork is essential for casting a balanced member accurately. (Khuôn đúc đúng cách rất cần thiết để đúc hẫng cân bằng một cách chính xác.)