VIETNAMESE

Quy hoạch xây dựng

quy hoạch công trình

word

ENGLISH

construction planning

  
NOUN

/kənˈstrʌkʃən ˈplænɪŋ/

building plan

Là kế hoạch tổng thể về phân bố, định hướng và quản lý sự phát triển của các công trình trong một khu vực cụ thể.

Ví dụ

1.

Quy hoạch xây dựng hiệu quả là yếu tố then chốt cho sự phát triển đô thị.

Effective construction planning is crucial for urban development.

2.

Tài liệu quy hoạch xây dựng phác thảo các khu vực dự kiến cho phát triển.

The construction planning document outlined the proposed zoning regulations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của construction planning nhé! check Project planning – Lập kế hoạch dự án Phân biệt: Project planning là kế hoạch tổng thể cho một dự án, bao gồm cả công việc xây dựng, nhưng không giới hạn trong lĩnh vực xây dựng như construction planning. Ví dụ: The project planning phase includes budgeting, timeline, and resource allocation. (Giai đoạn lập kế hoạch dự án bao gồm ngân sách, thời gian và phân bổ tài nguyên.) check Construction scheduling – Lịch trình xây dựng Phân biệt: Construction scheduling là phần cụ thể trong construction planning liên quan đến thời gian và tiến độ thi công, trong khi construction planning bao gồm cả kế hoạch tài chính và nguồn lực. Ví dụ: The construction scheduling has been adjusted to account for delays. (Lịch trình xây dựng đã được điều chỉnh để tính đến sự chậm trễ.) check Site planning – Kế hoạch khu đất Phân biệt: Site planning là phần lập kế hoạch cho khu đất xây dựng, bao gồm việc phân chia các không gian và bố trí công trình, trong khi construction planning bao gồm các yếu tố kỹ thuật và tài chính. Ví dụ: The site planning for the new park includes walking paths and playgrounds. (Kế hoạch khu đất cho công viên mới bao gồm đường đi bộ và sân chơi.)