VIETNAMESE
Cột áp
cột chịu lực
ENGLISH
bearing column
/ˈbeərɪŋ ˈkɒləm/
support column
Cột áp là cột chịu lực, dùng để chuyển tải trọng từ các bộ phận của công trình xuống nền, thường được thiết kế đặc thù để đảm bảo sự ổn định cấu trúc.
Ví dụ
1.
Cột áp chuyển tải trọng xuống nền móng một cách hiệu quả.
The bearing column efficiently transfers the load to the foundation.
2.
Kỹ sư đã kiểm tra cột áp để đảm bảo tính ổn định của kết cấu.
Engineers inspected the bearing column for structural integrity.
Ghi chú
Cột là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ cột nhé! Nghĩa 1: Vật trụ đứng dùng để đỡ công trình hoặc thiết bị. Tiếng Anh: Column Ví dụ: The ancient temple is supported by tall columns. (Ngôi đền cổ được chống đỡ bởi những cột cao.) Nghĩa 2: Cột điện, cột đèn dùng trong hệ thống chiếu sáng hoặc điện lực. Tiếng Anh: Pole Ví dụ: The workers installed a new pole for the streetlights. (Công nhân đã lắp đặt một cột mới cho đèn đường.) Nghĩa 3: Phần thẳng đứng chia thành nhiều mục trong văn bản hoặc bảng biểu. Tiếng Anh: Column (in text) Ví dụ: The article was formatted into three columns. (Bài báo được định dạng thành ba cột.) Nghĩa 4: Đội hình hàng dọc trong quân đội hoặc diễu hành. Tiếng Anh: Formation column Ví dụ: The soldiers marched in a formation column. (Những người lính diễu hành theo đội hình cột.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết