VIETNAMESE

Nhà thờ đá

Nhà thờ bằng đá

word

ENGLISH

Stone church

  
NOUN

//stoʊn tʃɜːrtʃ//

church; cathedral (nếu phù hợp)

Nhà thờ đá là công trình tôn giáo được xây bằng đá, với kiến trúc vững chắc và họa tiết chạm khắc tinh xảo, thường là biểu tượng của đức tin và nghệ thuật tâm linh.

Ví dụ

1.

Nhà thờ đá đã tồn tại qua nhiều thế kỷ như một minh chứng cho đức tin bền vững.

The stone church has stood for centuries as a testament to enduring faith.

2.

Du khách ngưỡng mộ những chạm khắc tinh xảo trên mặt tiền của nhà thờ đá.

Visitors marvel at the intricate stone carvings on the church's façade.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stone Church nhé! check Rock church – Nhà thờ đá nguyên khối Phân biệt: Rock church được đục trực tiếp từ đá nguyên khối, trong khi stone church có thể được xây từ đá xếp hoặc đá cắt. Ví dụ: The rock church in Ethiopia is famous for its underground structure. (Nhà thờ đá nguyên khối ở Ethiopia nổi tiếng với cấu trúc ngầm dưới đất.) check Masonry church – Nhà thờ xây bằng đá Phân biệt: Masonry church là nhà thờ có tường làm từ đá hoặc gạch mộc, khác với stone church có thể được xây từ các loại đá nguyên bản mà không có nhiều xi măng hoặc vữa. Ví dụ: The medieval masonry church has thick stone walls for insulation. (Nhà thờ xây bằng đá thời Trung cổ có tường dày để cách nhiệt.) check Gothic stone church – Nhà thờ đá phong cách Gothic Phân biệt: Gothic stone church là nhà thờ đá có kiến trúc Gothic với mái vòm nhọn và cửa sổ kính màu, khác với stone church có thể thuộc nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Ví dụ: The Gothic stone church features intricate stained-glass windows. (Nhà thờ đá phong cách Gothic có cửa sổ kính màu tinh xảo.)