VIETNAMESE

tường chống

tường giằng

word

ENGLISH

shear wall

  
NOUN

/ʃɪər wɔːl/

Tường được xây dựng để chống lại lực tác động, như chấn động.

Ví dụ

1.

Tường chống đã tăng cường khả năng chống chấn động.

The shear wall reinforced the building during an earthquake.

2.

Các tòa nhà hiện đại sử dụng tường chống để đảm bảo sự ổn định.

Modern buildings incorporate shear walls for stability.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Shear wall nhé! check Load-bearing wall – Tường chịu lực Phân biệt: Load-bearing wall là tường có chức năng chịu tải trọng của công trình, có thể tương tự shear wall nhưng shear wall chuyên dùng để chịu lực cắt và chuyển tải lực trong các tòa nhà cao tầng. Ví dụ: The load-bearing wall supports the weight of the entire structure. (Tường chịu lực nâng đỡ trọng lượng của toàn bộ công trình.) check Reinforced wall – Tường gia cố Phân biệt: Reinforced wall là tường được gia cố thêm vật liệu chịu lực như thép, có thể tương tự shear wall nhưng không chỉ giới hạn trong việc chịu lực cắt. Ví dụ: The reinforced wall was designed to withstand strong winds. (Tường gia cố được thiết kế để chịu được gió mạnh.) check Resisting wall – Tường chống đỡ Phân biệt: Resisting wall là tường có chức năng chống đỡ lực tác động từ bên ngoài, tương tự shear wall nhưng có thể không chuyên biệt cho lực cắt. Ví dụ: The resisting wall helps prevent the building from collapsing during an earthquake. (Tường chống đỡ giúp ngăn ngừa sự sụp đổ của tòa nhà trong một trận động đất.)