VIETNAMESE

Ray trượt

ray dẫn, thanh trượt

word

ENGLISH

sliding rail

  
NOUN

/ˈslaɪdɪŋ reɪl/

slide rail

Là thanh dẫn hướng giúp các bộ phận chuyển động trượt một cách mượt mà, thường dùng trong hệ thống cửa trượt hoặc thiết bị di chuyển.

Ví dụ

1.

Ray trượt giúp cửa mở trượt êm ái.

The sliding rail ensures that the door moves smoothly.

2.

Bảo trì định kỳ ray trượt giúp duy trì hoạt động trơn tru của hệ thống.

Regular maintenance of the sliding rail is essential for smooth operation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sliding rail nhé! Rail system – Hệ thống ray Phân biệt: Rail system là một hệ thống gồm nhiều ray dùng cho các thiết bị trượt hoặc vận chuyển, trong khi sliding rail chỉ là một loại ray được sử dụng cho các vật trượt nhẹ. Ví dụ: The rail system in the warehouse helps move goods efficiently. (Hệ thống ray trong kho giúp di chuyển hàng hóa hiệu quả.) Sliding track – Đường ray trượt Phân biệt: Sliding track là một loại ray đặc biệt dùng cho các hệ thống trượt, tương tự như sliding rail nhưng có thể chỉ dùng cho các ứng dụng khác nhau như cửa hoặc xe lăn. Ví dụ: The sliding track allows the door to move smoothly. (Đường ray trượt giúp cửa di chuyển mượt mà.) Guide rail – Ray hướng dẫn Phân biệt: Guide rail là một loại ray giúp hướng dẫn vật thể di chuyển đúng hướng, tương tự sliding rail nhưng có thể có mục đích khác như bảo vệ hoặc hỗ trợ. Ví dụ: The guide rail prevents the vehicle from going off track. (Ray hướng dẫn ngăn chiếc xe khỏi bị lệch đường.)