VIETNAMESE

đầu hồi

mặt hồi, tường tam giác

word

ENGLISH

gable

  
NOUN

/ˈɡeɪbəl/

roof triangle, house gable

“Đầu hồi” là phần mặt tường tam giác trên cùng của nhà, thường dùng để che mái và trang trí.

Ví dụ

1.

Đầu hồi thêm phần thẩm mỹ cho mặt tiền tòa nhà.

The gable adds aesthetic appeal to the building’s facade.

2.

Thiết kế đầu hồi này cải thiện lưu thông không khí trong gác mái.

This gable design improves air circulation in the attic.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Gable khi nói hoặc viết nhé! check Construct a gable - Xây dựng đầu hồi Ví dụ: The workers constructed a gable to support the roof. (Công nhân xây dựng đầu hồi để hỗ trợ mái nhà.) check Gable roof - Mái dốc đầu hồi Ví dụ: The house features a traditional gable roof. (Ngôi nhà có mái dốc đầu hồi truyền thống.) check Decorative gable - Đầu hồi trang trí Ví dụ: A decorative gable enhances the aesthetic of the building. (Đầu hồi trang trí làm tăng tính thẩm mỹ của tòa nhà.)