VIETNAMESE
Gạch chỉ
gạch trang trí
ENGLISH
facing brick
/ˈfeɪ.sɪŋ brɪk/
veneer brick
Gạch chỉ là loại gạch dùng làm lớp hoàn thiện bên ngoài, tạo nên vẻ đẹp tự nhiên và đồng nhất cho tường.
Ví dụ
1.
Gạch chỉ tạo nên lớp hoàn thiện đẹp mắt cho tường ngoài.
Facing bricks provide an attractive finish to the exterior walls.
2.
Mặt tiền truyền thống được trang trí bằng gạch chỉ chất lượng cao.
The traditional facade was accented with high-quality facing brick.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ brick nhé!
A brick in the wall – Một viên gạch trong bức tường
Ví dụ: Each worker is just a brick in the wall of the large company.
(Mỗi công nhân chỉ là một viên gạch trong bức tường của công ty lớn.)
To drop a brick – Lỡ lời, nói sai
Ví dụ: He dropped a brick when he mentioned the surprise party before it was planned.
(Anh ấy lỡ lời khi nhắc đến bữa tiệc bất ngờ trước khi nó được lên kế hoạch.)
Brick by brick – Từng bước một
Ví dụ: They built the business brick by brick, ensuring every detail was perfect.
(Họ xây dựng công việc kinh doanh từng bước một, đảm bảo mọi chi tiết đều hoàn hảo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết