VIETNAMESE

tòa nhà chung cư

chung cư

word

ENGLISH

apartment building

  
NOUN

/əˈpɑːrtmənt ˈbɪldɪŋ//

condominium

Công trình nhà ở đa tầng bao gồm nhiều căn hộ riêng lẻ, phục vụ nhu cầu sinh sống đô thị.

Ví dụ

1.

Tòa nhà chung cư hiện đại với tiện ích đầy đủ và an ninh cao.

The apartment building features modern amenities and high security.

2.

Các tòa nhà chung cư mới mọc lên ở trung tâm thành phố.

New apartment buildings are rising in the downtown area.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Apartment building nhé! check Condominium – Chung cư Phân biệt: Condominium là loại căn hộ chung cư mà người sở hữu có quyền sở hữu riêng biệt đối với căn hộ của mình, tương tự như apartment building nhưng có thể là loại hình sở hữu riêng từng phần. Ví dụ: They bought a unit in a condominium complex. (Họ đã mua một căn hộ trong khu chung cư.) check Residential building – Tòa nhà dân cư Phân biệt: Residential building là tòa nhà dành cho việc sinh sống, có thể bao gồm nhiều căn hộ, tương tự như apartment building nhưng có thể không chỉ giới hạn trong các căn hộ riêng biệt. Ví dụ: The residential building offers spacious apartments for families. (Tòa nhà dân cư cung cấp các căn hộ rộng rãi cho gia đình.) check Housing complex – Khu nhà ở Phân biệt: Housing complex là một khu vực bao gồm nhiều tòa nhà hoặc căn hộ dành cho cư dân, có thể bao gồm apartment building nhưng phạm vi rộng hơn với nhiều tiện ích đi kèm. Ví dụ: The housing complex has parks and shops for the residents. (Khu nhà ở có công viên và cửa hàng dành cho cư dân.)