VIETNAMESE

vít bắn tôn

vít tôn

word

ENGLISH

metal roofing screw

  
NOUN

/ˈmɛtl ˈruːfɪŋ skuː/

sheet metal screw

Vít chuyên dùng để gắn kết các tấm tôn, thường có thiết kế tự bắn, giúp lắp ráp nhanh chóng và chắc chắn.

Ví dụ

1.

Vít bắn tôn đã gắn chặt các tấm tôn với nhau.

The metal roofing screw securely fastened the tin panels together.

2.

Lắp đặt vít bắn tôn đúng cách giúp tăng tuổi thọ cho mái.

Proper installation of metal roofing screws is vital for roof durability.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ screw khi nói hoặc viết nhé! check Screwdriver – Tua vít Ví dụ: She used a screwdriver to tighten the screw on the cabinet. (Cô ấy đã sử dụng một chiếc tua vít để vặn chặt con ốc trên tủ.) check Screw into – Vặn vào Ví dụ: The carpenter screwed the nails into the wooden frame. (Thợ mộc đã vặn đinh vào khung gỗ.) check Screw thread – Ren vít Ví dụ: Make sure the screw thread is aligned before tightening. (Hãy chắc chắn rằng ren vít được căn chỉnh đúng trước khi vặn chặt.) check Wood screw – Ốc vít gỗ Ví dụ: For this project, we need wood screws to fasten the panels together. (Cho dự án này, chúng tôi cần ốc vít gỗ để ghép các tấm lại với nhau.)