VIETNAMESE

Cầu tàu

bộ lái tàu

word

ENGLISH

ship's bridge

  
PHRASE

/ʃɪps brɪdʒ/

bridge

Cầu tàu là khu vực điều khiển trên tàu, nơi các thuyền viên điều khiển và giám sát hoạt động của tàu trong quá trình di chuyển.

Ví dụ

1.

Cầu tàu cung cấp tầm nhìn toàn cảnh ra biển.

The ship's bridge offers a panoramic view of the ocean.

2.

Việc điều khiển từ cầu tàu là then chốt trong điều kiện thời tiết xấu.

Navigation from the ship's bridge is crucial during rough weather.

Ghi chú

Bridge là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của bridge nhé! check Nghĩa 1: Phần của tàu hoặc máy bay nơi điều khiển được thực hiện Ví dụ: The captain stood on the bridge of the ship. (Thuyền trưởng đứng trên boong tàu.) check Nghĩa 2: Kết nối hoặc làm cho sự hiểu biết hoặc mối quan hệ giữa các nhóm dễ dàng hơn Ví dụ: The seminar aimed to bridge the gap between cultures. (Buổi hội thảo nhằm mục đích thu hẹp khoảng cách giữa các nền văn hóa.)