VIETNAMESE
Bể xử lý nước thải
ENGLISH
wastewater treatment tank
/weɪstˈwɔtər ˈtriːtmənt tæŋk/
Bể xử lý nước thải là bể được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải nhằm loại bỏ các chất ô nhiễm ra khỏi nước.
Ví dụ
1.
Bể xử lý nước thải loại bỏ các chất ô nhiễm từ nước công nghiệp.
The wastewater treatment tank removes contaminants from industrial water.
2.
Việc bảo trì định kỳ bể xử lý nước thải là cần thiết.
Regular maintenance of the wastewater treatment tank is essential.
Ghi chú
Tank là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của tank nhé!
Nghĩa 1: Một bình chứa hoặc bể lớn dùng để chứa chất lỏng hoặc khí
Ví dụ: The water tank holds thousands of liters of water.
(Bể điều hòa chứa hàng nghìn lít nước.)
Nghĩa 2: Một loại phương tiện chiến đấu cơ động, thường là xe tăng
Ví dụ: The army deployed several tanks during the military exercise.
(Quân đội đã triển khai vài chiếc xe tăng trong cuộc tập trận quân sự.)
Nghĩa 3: Một bể chứa dầu hoặc hóa chất trong các ngành công nghiệp
Ví dụ: The factory uses large tanks to store raw chemicals.
(Nhà máy sử dụng các bể chứa lớn để lưu trữ hóa chất thô.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết