VIETNAMESE

bể nước

bể chứa nước

word

ENGLISH

water tank

  
PHRASE

/wɔtər tæŋk/

cistern

bể nước là bồn chứa nước dùng để lưu trữ và cung cấp nước cho các nhu cầu sinh hoạt hoặc sản xuất.

Ví dụ

1.

Trang trại có một bể nước lớn để tưới tiêu.

The farmhouse has a large water tank for irrigation.

2.

Họ đã lắp đặt bể nước để đảm bảo cung cấp nước liên tục.

They installed a water tank to ensure a constant water supply.

Ghi chú

Tank là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của tank nhé! check Nghĩa 1: Một bình chứa hoặc bể lớn dùng để chứa chất lỏng hoặc khí Ví dụ: The water tank holds thousands of liters of water. (Bể điều hòa chứa hàng nghìn lít nước.) check Nghĩa 2: Một loại phương tiện chiến đấu cơ động, thường là xe tăng Ví dụ: The army deployed several tanks during the military exercise. (Quân đội đã triển khai vài chiếc xe tăng trong cuộc tập trận quân sự.) check Nghĩa 3: Một bể chứa dầu hoặc hóa chất trong các ngành công nghiệp Ví dụ: The factory uses large tanks to store raw chemicals. (Nhà máy sử dụng các bể chứa lớn để lưu trữ hóa chất thô.)