VIETNAMESE
Đường xoắn ốc
–
ENGLISH
spiral
/ˈspaɪrəl/
–
Đường xoắn ốc là đường cong quay cuồng, được sử dụng trong các thiết kế thang xoắn, lan can hoặc họa tiết trang trí để tạo cảm giác chuyển động.
Ví dụ
1.
Thiết kế xoắn ốc trên lan can đã tạo điểm nhấn cho cầu thang.
The spiral design on the railing added a dynamic touch to the staircase.
2.
Họa tiết xoắn ốc có thể biến đổi một bề mặt thường trở nên nghệ thuật.
A spiral pattern can transform an ordinary surface into an artistic feature.
Ghi chú
Spiral là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của spiral nhé!
Nghĩa 1: Di chuyển theo kiểu xoắn ốc, xoay quanh một điểm
Ví dụ: The drone spiraled downwards before landing.
(Máy bay không người lái xoay quanh trước khi hạ cánh.)
Nghĩa 2: Sự gia tăng hoặc giảm liên tục theo hình dạng hoặc khuynh hướng
Ví dụ: The costs spiraled out of control after the project started.
(Chi phí đã tăng vọt ngoài tầm kiểm soát sau khi dự án bắt đầu.)
Nghĩa 3: Tình trạng chuyển động theo vòng hoặc chu kỳ lặp lại
Ví dụ: The spiral of inflation continued to affect the economy.
(Vòng xoáy lạm phát tiếp tục ảnh hưởng đến nền kinh tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết