VIETNAMESE
liên kết ngược
liên kết phản hồi, liên kết trả lại
ENGLISH
backlink
/ˈbækˌlɪŋk/
inbound link, external link
“Liên kết ngược” là quá trình kết nối từ một trang web này tới một trang web khác để tăng cường sự tương tác.
Ví dụ
1.
Liên kết ngược cải thiện thứ hạng của trang web trên công cụ tìm kiếm.
The backlink improves the website’s search engine ranking.
2.
Chiến lược liên kết ngược này hiệu quả cho tiếp thị kỹ thuật số.
This backlink strategy is effective for digital marketing.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Backlink khi nói hoặc viết nhé!
Build a backlink - Xây dựng liên kết ngược
Ví dụ:
The SEO expert focused on building high-quality backlinks.
(Chuyên gia SEO tập trung vào xây dựng các liên kết ngược chất lượng cao.)
Analyze backlinks - Phân tích liên kết ngược
Ví dụ:
Analyzing backlinks helps improve website ranking.
(Phân tích liên kết ngược giúp cải thiện thứ hạng website.)
Backlink strategy - Chiến lược liên kết ngược
Ví dụ:
The marketing team developed an effective backlink strategy.
(Đội ngũ marketing phát triển một chiến lược liên kết ngược hiệu quả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết