VIETNAMESE
trục chính
trục quay, trục gia công
ENGLISH
spindle
/ˈspɪndl/
main shaft, machining spindle
“Trục chính” là trục quan trọng trong máy công cụ, dùng để giữ và quay dao hoặc chi tiết gia công.
Ví dụ
1.
Trục chính quay với tốc độ cao để thực hiện các công việc gia công chính xác.
The spindle rotates at high speed to perform precise machining tasks.
2.
Trục chính này tương thích với nhiều loại dụng cụ cắt khác nhau.
This spindle is compatible with a wide range of cutting tools.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Spindle khi nói hoặc viết nhé!
Operate a spindle - Vận hành trục chính
Ví dụ:
The machinist operated the spindle to shape the material.
(Người thợ máy vận hành trục chính để định hình vật liệu.)
Inspect a spindle - Kiểm tra trục chính
Ví dụ:
The spindle was inspected for alignment issues.
(Trục chính được kiểm tra để phát hiện vấn đề căn chỉnh.)
Replace a worn spindle - Thay trục chính bị mòn
Ví dụ:
The worn spindle was replaced to improve precision.
(Trục chính bị mòn được thay thế để tăng độ chính xác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết