VIETNAMESE

Bê tông bịt đáy

word

ENGLISH

base concrete

  
NOUN

/beɪs ˈkɒnkriːt/

Bê tông bịt đáy là bê tông được đổ để bịt kín đáy khuôn hoặc nền móng, nhằm tạo sự liên kết và ổn định cho công trình.

Ví dụ

1.

Bê tông bịt đáy được san phẳng cẩn thận trước khi tiếp tục xây dựng.

The base concrete was carefully leveled before proceeding with the construction.

2.

Kỹ sư đã kiểm tra bê tông bịt đáy để phát hiện bất thường.

Engineers inspected the base concrete for any irregularities.

Ghi chú

Concrete là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của concrete nhé! check Nghĩa 1: Cụ thể, rõ ràng, không trừu tượng. Ví dụ: The lawyer provided concrete evidence to support her case. (Luật sư đã đưa ra bằng chứng cụ thể để hỗ trợ vụ kiện của mình.) check Nghĩa 2: Đã được xây dựng hoặc hoàn thành, mang tính thực tế. Ví dụ: The concrete plans for the project will be reviewed next week. (Các kế hoạch cụ thể cho dự án sẽ được xem xét vào tuần tới.)