VIETNAMESE

dây buộc ở đầu roi

dây giữ roi, dây cố định đầu roi

word

ENGLISH

lash strap

  
NOUN

/læʃ stræp/

whip strap, securing strap

“Dây buộc ở đầu roi” là dây dùng để giữ hoặc điều chỉnh đầu roi, đảm bảo an toàn và ổn định khi sử dụng.

Ví dụ

1.

Dây buộc ở đầu roi giữ roi chắc chắn khi sử dụng.

The lash strap keeps the whip securely attached during use.

2.

Dây buộc này được làm từ da bền để sử dụng lâu dài.

This strap is made of durable leather for longevity.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Lash strap khi nói hoặc viết nhé! check Secure with a lash strap - Cố định bằng dây buộc Ví dụ: The cargo was secured with lash straps to prevent shifting. (Hàng hóa được cố định bằng dây buộc để tránh xê dịch.) check Adjust a lash strap - Điều chỉnh dây buộc Ví dụ: The lash strap was adjusted to tighten the load. (Dây buộc được điều chỉnh để siết chặt tải trọng.) check Replace a damaged lash strap - Thay dây buộc bị hỏng Ví dụ: The damaged lash strap was replaced before transport. (Dây buộc bị hỏng được thay thế trước khi vận chuyển.)