VIETNAMESE

tuốc nơ vít

dụng cụ vặn vít, tua vít

word

ENGLISH

screwdriver

  
NOUN

/ˈskruːˌdraɪvər/

driver, screw tool

“Tuốc nơ vít” là dụng cụ cầm tay dùng để vặn hoặc tháo ốc vít.

Ví dụ

1.

Tuốc nơ vít là công cụ cần thiết trong bất kỳ bộ dụng cụ nào.

The screwdriver is an essential tool in any toolkit.

2.

Dụng cụ này có nhiều kích cỡ khác nhau để phù hợp với các loại vít khác nhau.

This tool comes in various sizes to fit different screw types.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Screwdriver khi nói hoặc viết nhé! check Use a screwdriver - Sử dụng tua vít Ví dụ: The technician used a screwdriver to tighten the screws. (Kỹ thuật viên sử dụng tua vít để siết chặt các ốc vít.) check Flathead screwdriver - Tua vít đầu dẹt Ví dụ: A flathead screwdriver is perfect for slotted screws. (Tua vít đầu dẹt rất phù hợp với các loại vít rãnh.) check Replace a screwdriver tip - Thay đầu tua vít Ví dụ: The worn screwdriver tip was replaced to ensure precise work. (Đầu tua vít bị mòn được thay thế để đảm bảo công việc chính xác.)