VIETNAMESE

Vòi nước máy ngoài đường

Vòi nước công cộng, vòi nước ngoài

word

ENGLISH

Street water tap

  
NOUN

/striːt ˈwɔːtər tæp/

Public water tap, street faucet

“Vòi nước máy ngoài đường” là thiết bị cung cấp nước từ hệ thống cấp nước công cộng cho các khu vực công cộng hoặc đường phố.

Ví dụ

1.

Vòi nước ngoài đường cung cấp nước sạch cho người dân sử dụng.

The street water tap provides clean water for public use.

2.

Thành phố đã lắp đặt một vòi nước mới cho cư dân.

The city installed a new street water tap for the residents.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Tap nhé! check Tap - Vòi nước Phân biệt: Tap là vòi nước, hoặc vặn, mở vòi. Ví dụ: Please turn off the tap after you wash your hands. (Xin vui lòng tắt vòi nước sau khi bạn rửa tay.) check Faucet - Vòi nước Phân biệt: Faucet cũng là vòi nước, thường dùng trong ngữ cảnh Mỹ. Ví dụ: I accidentally left the faucet on all night. (Tôi vô tình để vòi nước mở cả đêm.) check Spigot - Vòi nước ngoài trời Phân biệt: Spigot thường chỉ vòi dùng cho các bể chứa hoặc ngoài trời. Ví dụ: He attached the hose to the spigot. (Anh ấy gắn ống nước vào vòi ngoài trời.)