VIETNAMESE
Ron cao su
Vòng đệm cao su, gioăng cao su
ENGLISH
Rubber gasket
/ˈrʌbər ˈɡæskɪt/
Rubber seal, elastic gasket
Ron cao su là vòng đệm làm từ cao su, dùng để làm kín mối nối và ngăn ngừa rò rỉ.
Ví dụ
1.
Thợ sửa ống nước lắp ron cao su để sửa ống bị rò rỉ.
The plumber installed a rubber gasket to fix the leaking pipe.
2.
Ron cao su được sử dụng rộng rãi trong hệ thống ống nước.
Rubber gaskets are widely used in plumbing systems.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Rubber gasket khi nói hoặc viết nhé!
Seal gasket - Gioăng làm kín
Ví dụ:
A seal gasket prevents leakage in the engine.
(Gioăng làm kín ngăn rò rỉ trong động cơ.)
O-ring gasket - Gioăng cao su tròn
Ví dụ:
An O-ring gasket is used in hydraulic systems.
(Gioăng cao su tròn được sử dụng trong hệ thống thủy lực.)
Flexible gasket - Gioăng mềm
Ví dụ:
Flexible gaskets are ideal for irregular surfaces.
(Gioăng mềm rất phù hợp với các bề mặt không đều.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết