VIETNAMESE

bu lông

ốc vít liên kết

word

ENGLISH

bolt

  
NOUN

/bəʊlt/

fastener

"Bu lông" là loại ốc vít được sử dụng để liên kết các cấu kiện lại với nhau.

Ví dụ

1.

Bu lông kết nối các cấu kiện một cách chắc chắn.

The bolt secures structural components effectively.

2.

Bu lông có sẵn ở nhiều kích thước khác nhau.

Bolts are available in various sizes.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Bolt khi nói hoặc viết nhé! check Tighten a bolt - Siết chặt bu lông Ví dụ: The mechanic tightened the bolt to secure the machinery. (Thợ cơ khí siết chặt bu lông để cố định máy móc.) check Inspect a bolt - Kiểm tra bu lông Ví dụ: The bolt was inspected for signs of corrosion. (Bu lông được kiểm tra để phát hiện dấu hiệu ăn mòn.) check Replace a bolt - Thay bu lông Ví dụ: The damaged bolt was replaced to ensure stability. (Bu lông bị hỏng được thay thế để đảm bảo độ ổn định.)