VIETNAMESE

Đất kho tàng

đất lưu trữ; đất kho

word

ENGLISH

storehouse land

  
NOUN

/ˈstɔːrhaʊs lænd/

warehouse land; reserve land

Đất kho tàng là khu đất được quy định dành cho việc lưu trữ, bảo quản hàng hóa hoặc tài sản, thường trong bối cảnh công nghiệp hoặc kinh doanh.

Ví dụ

1.

Đất kho tàng được quy định để lưu trữ an toàn hàng hóa và vật liệu.

Storehouse land is designated for the secure storage of goods and materials.

2.

Khu công nghiệp bao gồm một số khu đất kho tàng.

The industrial zone includes several parcels of storehouse land.

Ghi chú

Land là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của land nhé! Nghĩa 1: Khu vực đất của một quốc gia hoặc lãnh thổ Ví dụ: He moved to a new land to seek better opportunities. (Anh ấy chuyển đến một vùng đất mới để tìm kiếm cơ hội tốt hơn.) Nghĩa 2: Quá trình hạ cánh, đặc biệt là đối với máy bay hoặc tàu thuyền Ví dụ: The plane safely landed after a long flight. (Máy bay đã hạ cánh an toàn sau một chuyến bay dài.)