VIETNAMESE

Hệ thống xử lý rác thải

hệ thống xử lý rác

word

ENGLISH

waste management system

  
NOUN

/weɪst ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm/

solid waste management system

Hệ thống xử lý rác thải là tập hợp các quy trình và thiết bị để thu gom, phân loại, xử lý và tái chế rác thải.

Ví dụ

1.

Hệ thống xử lý rác thải đóng vai trò quan trọng trong việc giữ cho thành phố sạch sẽ.

The waste management system plays a crucial role in keeping the city clean.

2.

Các thành phố đầu tư vào hệ thống xử lý rác thải hiện đại nhằm tăng tỷ lệ tái chế.

Municipalities invest in modern waste management systems to improve recycling rates.

Ghi chú

Waste là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của waste nhé! check Nghĩa 1: Chất thải hoặc vật liệu không còn sử dụng được, thường do quá trình sản xuất hoặc tiêu thụ Ví dụ: The factory disposes of its waste materials in an environmentally friendly way. (Nhà máy loại bỏ chất thải của mình theo cách thân thiện với môi trường.) check Nghĩa 2: Việc sử dụng hoặc tiêu tốn một cách lãng phí tài nguyên, thời gian, hoặc năng lượng Ví dụ: He regretted wasting so much time on the wrong project. (Anh ấy hối tiếc khi đã lãng phí quá nhiều thời gian vào dự án sai.) check Nghĩa 3: Một khu vực không được sử dụng, thường bị bỏ hoang hoặc không có giá trị sử dụng Ví dụ: The abandoned lot became a waste land over time. (Mảnh đất bị bỏ hoang trở thành một khu đất vô dụng theo thời gian.) check Nghĩa 4: Sự suy yếu hoặc suy tàn của một phần cơ thể hoặc sức khỏe Ví dụ: The disease caused waste of muscles and joints. (Căn bệnh gây ra sự suy yếu của cơ bắp và khớp.)