VIETNAMESE
Nhà rường
kho chứa
ENGLISH
storehouse
/ˈstɔːrhaʊs/
storehouse
Công trình nhỏ dùng để chứa đồ, dụng cụ hay vật liệu, thường được xây dựng bên cạnh nhà chính.
Ví dụ
1.
Nhà rường cũ được cải tạo thành xưởng làm việc.
The old storehouse was converted into a workshop.
2.
Dụng cụ nông nghiệp được lưu trữ trong nhà rường.
Farming equipment is stored in the storehouse.
Ghi chú
Từ storehouse là một từ có gốc từ là store (cửa hàng) và house (nhà). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé!
Storefront – Mặt tiền cửa hàng
Ví dụ: The storefront was beautifully decorated for the holiday season.
(Mặt tiền cửa hàng được trang trí đẹp mắt cho mùa lễ hội.)
Storekeeper – Người quản lý cửa hàng
Ví dụ: The storekeeper greeted the customers with a smile.
(Người quản lý cửa hàng chào đón khách hàng với nụ cười.)
Storage – Kho lưu trữ
Ví dụ: We need more space for storage in the warehouse.
(Chúng tôi cần thêm không gian lưu trữ trong kho.)
Storeroom – Phòng lưu trữ
Ví dụ: The extra supplies were kept in the storeroom at the back of the building.
(Các vật dụng dư thừa được giữ trong phòng lưu trữ ở phía sau tòa nhà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết