VIETNAMESE

Hố thang

hố cầu thang

word

ENGLISH

stair pit

  
NOUN

/stɛər pɪt/

stairwell pit

Hố thang là không gian hốc dưới cầu thang, thường được để chứa hoặc bảo trì cầu thang trong các công trình kiến trúc.

Ví dụ

1.

Kiến trúc sư đã thiết kế một hố thang rộng rãi để chứa cầu thang sang trọng.

The architect designed a spacious stair pit to accommodate the grand staircase.

2.

Một hố thang được bố trí hợp lý góp phần nâng cao sự an toàn và thẩm mỹ của công trình.

A well-planned stair pit enhances both safety and aesthetic appeal of a building.

Ghi chú

Hố là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ hố nhé! check Nghĩa 1: Khoảng không gian bị đào xuống đất để xây dựng hoặc làm nền móng. Tiếng Anh: Foundation pit Ví dụ: The workers excavated a foundation pit for the new building. (Công nhân đã đào một hố móng cho tòa nhà mới.) check Nghĩa 2: Một khoảng trống hoặc chỗ lõm tự nhiên hoặc nhân tạo trong lòng đất. Tiếng Anh: Hole Ví dụ: There was a deep hole in the road after the heavy rain. (Có một hố sâu trên đường sau trận mưa lớn.) check Nghĩa 3: Một vùng trũng, có thể chứa nước hoặc rác thải. Tiếng Anh: Pit Ví dụ: The old quarry had turned into a large water-filled pit. (Mỏ đá cũ đã biến thành một hố chứa đầy nước.) check Nghĩa 4: Một chỗ sụt lún hoặc hố hổng tạo thành do tác động bên ngoài. Tiếng Anh: Sinkhole Ví dụ: A massive sinkhole suddenly appeared in the middle of the road. (Một hố sụt khổng lồ đột nhiên xuất hiện giữa đường.)